Việt
tưới nưóc
thủy lợi hóa
dẫn nưđc
làm thủy lợi.
tưới nước
cung cấp nước
dẫn thủy
Anh
irrigate
to irrigate
Đức
bewässern
Pháp
irriguer
bewässern /(sw. V.; hat)/
tưới nước; cung cấp nước; dẫn thủy;
bewässern /vt/
tưới nưóc, thủy lợi hóa, dẫn nưđc, làm thủy lợi.
[DE] bewässern
[EN] to irrigate
[FR] irriguer
bewässern /BUILDING/