Việt
tôn giáo
đạo
giáo
tin đạo
theo đạo
sùng đạo
ngoan đạo
mộ đạo.
Đức
religiös
religiös /a/
1. [thuộc] tôn giáo, đạo, giáo; 2. (ngưỏi) tin đạo, theo đạo, sùng đạo, ngoan đạo, mộ đạo.