TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo đạo

theo đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giác ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín ngưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo đạo

Christianisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

christianisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

religiös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

religis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Grundsätzlich erlauben die EU und ihre Mitgliedstaaten die Anwendung gentechnisch veränderter Organismen in der Landwirtschaft und der Lebensmittelerzeugung, allerdings nur unter strengen Auflagen, die im EG-Gentechnik-Durchführungsgesetz (EGGenTDurchfG) geregelt sind.

Về cơ bản, EU và các nước thành viên cho phép sử dụng sinh vật chuyển gen trong nông nghiệp và sản xuất lương thực, nhưng chỉ trong điều kiện nghiêm ngặt, được quy định theo Đạo luật thực hiện kỹ thuật di truyền EU (EGGenTDurchfG).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

religis /[reli'gi0:s] (Adj.; -er, -este)/

tin đạo; theo đạo; sùng đạo; ngoan đạo; mộ đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Christianisierung /í =/

sự] theo đạo, (Cơ đốc giáo).

christianisieren /vt/

theo đạo, di đạo.

religiös /a/

1. [thuộc] tôn giáo, đạo, giáo; 2. (ngưỏi) tin đạo, theo đạo, sùng đạo, ngoan đạo, mộ đạo.

bekennen /vt/

1. công nhận, thừa nhận xác nhận, thú nhận, nhận, nhận thúc [được], hiểu rõ, thấy rõ, giác ngộ; 2. (tôn giáo) theo, theo đạo, tin theo, tín ngưởng;