Việt
công nhận
thừa nhận xác nhận
thú nhận
nhận
nhận thúc
hiểu rõ
thấy rõ
giác ngộ
theo
theo đạo
tin theo
tín ngưởng
Đức
bekennen
bekennen /vt/
1. công nhận, thừa nhận xác nhận, thú nhận, nhận, nhận thúc [được], hiểu rõ, thấy rõ, giác ngộ; 2. (tôn giáo) theo, theo đạo, tin theo, tín ngưởng;