Việt
tín ngưởng
công nhận
thừa nhận xác nhận
thú nhận
nhận
nhận thúc
hiểu rõ
thấy rõ
giác ngộ
theo
theo đạo
tin theo
Đức
glauben
vertrauen
Glaube
Religion
Überzeugung
Glaubensbekenntnis
Konfession
bekennen
bekennen /vt/
1. công nhận, thừa nhận xác nhận, thú nhận, nhận, nhận thúc [được], hiểu rõ, thấy rõ, giác ngộ; 2. (tôn giáo) theo, theo đạo, tin theo, tín ngưởng;
1) glauben vt, vertrauen vt; Glaube m; Religion f; Überzeugung f;
2) Glaubensbekenntnis n, Konfession f; tự do tín ngưởng Religionsfreiheit f.