Việt
tin đạo
theo đạo
sùng đạo
ngoan đạo
mộ đạo
tôn giáo
đạo
giáo
mộ đạo.
Đức
religis
religiös
religiös /a/
1. [thuộc] tôn giáo, đạo, giáo; 2. (ngưỏi) tin đạo, theo đạo, sùng đạo, ngoan đạo, mộ đạo.
religis /[reli'gi0:s] (Adj.; -er, -este)/
tin đạo; theo đạo; sùng đạo; ngoan đạo; mộ đạo;