Việt
dạo chơi
đi dạo
tản bộ
Đức
promenieren
durch den Park promenieren
đi dạo qua công viên.
promenieren /(sw. V.) (geh.)/
(hat) dạo chơi;
(ist) đi dạo; tản bộ;
durch den Park promenieren : đi dạo qua công viên.