Dammstraße /f =, -n/
đại lộ, đưông cái lđn (có cây hai bên đưàng);
Boulevard /m -s, -s/
đại lộ, dưòng phó lỏn (có cây trồng đ giữa).
Magistrale /f =,-n/
đưòng chính, tuyến chính, đưỏng trục, đại lộ, đưồng óng chính.
Promenade /f =, -n/
1. [cuộc, sự] đi dạo, dạo chơi, đi chơi; 2. đại lộ, đưỏng phó lđn (có cây trồng ỏ giữa) nơi đi dạo.
Hochherzigkeit /f =/
lòng, tính, sự] khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lộ, đại lượng, trang nhã, thanh tao, cao nhã.
Straße /í =, -n/
1. phó, phó phường, dưòng phố, đại lộ, quốc lộ; über die Straße gehen đi qua phó; ein Mädchen von der Straße đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển; 3.(nghĩa bóng) seine Straße ziehen đi theo con đưdng của mình; j -n auf die Straße setzen đuổi ai ra khỏi nhà.