TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường xe chạy

đường xe chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường xe chạy

 carriage-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driveway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường xe chạy

Fahrstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Scheinwerfer. Sie dienen der Ausleuchtung der Fahrbahn.

Đèn chiếu được dùng để chiếu sáng đường xe chạy.

Die Lichtverteilung auf der Fahrbahn wird entsprechend den einzelnen Schaltstufen durch gruppierte LED-Einheiten erzeugt (Bild 2).

Sự phân bố ánh sáng trên đường xe chạy được tạo ra từ các đơn vị LED hợp thành nhóm tương ứng với từng mức công suất phát sáng (Hình 2).

Zwei Radarsensoren, die sich meist im oder unter dem hinteren Stoßfänger befinden, überwachen den Bereich der Fahrbahn, der vom Fahrer im Rückspiegel nicht zu sehen ist (Bild 3).

Hai bộ cảm biến radar, thường được đặt trong hoặc dưới cản sau, giám sát khu vực đường xe chạy mà người lái xe không nhìn thấy được trong gương chiếu hậu (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrstraße /die/

đường xe chạy; đại lộ; đường nhựa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage-way

đường xe chạy

 driveway

đường xe chạy

 carriage-way /xây dựng/

đường xe chạy