Việt
đường nhựa
đường xe chạy
đại lộ
me
đưòng lát
mặt đưòng nhựa
Anh
asphalt road
bituminous road
tarred road
Đức
Fahrstraße
Straßendamm
Straßendamm /m -(e)s, -däm/
1. đưòng lát, đường nhựa; 2. mặt đưòng nhựa; Straßen
Fahrstraße /die/
đường xe chạy; đại lộ; đường nhựa;
asphalt road, bituminous road, tarred road