trunk main /giao thông & vận tải/
đường chuyển chính
trunk main /điện/
đường chuyển chính
trunk main /xây dựng/
đường điện lực chính
trunk main /điện/
đường điện lực chính
trunk main /toán & tin/
đại lộ, đường trục
trunk main /điện/
đường điện lực chính
trunk main /hóa học & vật liệu/
đường ống chính
trunk main /xây dựng/
ống dẫn nước chính
trunk main, water main /xây dựng/
ống dẫn nước chính
main trunk exchange area, trunk main
vùng tổng đài đường trục chính
shore boulevard, high road, main, parkway, trunk main
đại lộ sát bờ biển
Đường cao tốc có dải cỏ, cây bụi hoặc cây thân gỗ.
A highway with a median strip and/or side strips of grass, shrubs, and trees.
supply main, main line, primary pipe, trunk main, trunk pipeline
đường ống chính tiết liệu