TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trunk main

đường chuyển chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường điện lực chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn nước chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tổng đài đường trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lộ sát bờ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống chính tiết liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trunk main

 trunk main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main trunk exchange area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shore boulevard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parkway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk main /giao thông & vận tải/

đường chuyển chính

 trunk main /điện/

đường chuyển chính

 trunk main /xây dựng/

đường điện lực chính

 trunk main /điện/

đường điện lực chính

 trunk main /toán & tin/

đại lộ, đường trục

 trunk main /điện/

đường điện lực chính

 trunk main /hóa học & vật liệu/

đường ống chính

 trunk main /xây dựng/

ống dẫn nước chính

 trunk main, water main /xây dựng/

ống dẫn nước chính

main trunk exchange area, trunk main

vùng tổng đài đường trục chính

shore boulevard, high road, main, parkway, trunk main

đại lộ sát bờ biển

Đường cao tốc có dải cỏ, cây bụi hoặc cây thân gỗ.

A highway with a median strip and/or side strips of grass, shrubs, and trees.

supply main, main line, primary pipe, trunk main, trunk pipeline

đường ống chính tiết liệu