parkway /xây dựng/
đường công viên
parkway
đường đi dạo
parkway /giao thông & vận tải/
đường đỗ xe
parkway /xây dựng/
đường (trong) công viên
parkway
đường (trong) công viên
parkway
đường công viên
shore boulevard, high road, main, parkway, trunk main
đại lộ sát bờ biển
Đường cao tốc có dải cỏ, cây bụi hoặc cây thân gỗ.
A highway with a median strip and/or side strips of grass, shrubs, and trees.