TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại lộ sát bờ biển

đại lộ sát bờ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đại lộ sát bờ biển

shore boulevard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parkway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore boulevard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shore boulevard

đại lộ sát bờ biển

shore boulevard, high road, main, parkway, trunk main

đại lộ sát bờ biển

Đường cao tốc có dải cỏ, cây bụi hoặc cây thân gỗ.

A highway with a median strip and/or side strips of grass, shrubs, and trees.

 shore boulevard /xây dựng/

đại lộ sát bờ biển