TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

main trunk exchange area

vùng tổng đài đường trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

main trunk exchange area

main trunk exchange area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 main road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

main trunk exchange area

Hauptanschlußbereich eines Fernamtes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptanschlußbereich eines Fernamtes /m/V_THÔNG/

[EN] main trunk exchange area

[VI] vùng tổng đài đường trục chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main trunk exchange area /điện lạnh/

vùng tổng đài đường trục chính

main trunk exchange area, main road

vùng tổng đài đường trục chính

main trunk exchange area, trunk main

vùng tổng đài đường trục chính

main trunk exchange area, trunk line

vùng tổng đài đường trục chính