trunk line, trunk line
tuyến đường chính
trunk line
đường dây liên tỉnh
trunk line /xây dựng/
đường dây liên tỉnh
trunk line /xây dựng/
đường điện thoại chính
trunk line
đường điện thoại chính
trunk line /xây dựng/
đường điện thoại chính
trunk line
tuyến đường sắt chính
trunk line /toán & tin/
đường nối thông
trunk line
đường trục chính
trunk feeder, trunk line
fiđơ đường trung chuyển
trunk circuit, trunk line /điện tử & viễn thông/
mạch đường trung kế
main line, trunk line /xây dựng;điện;điện/
tuyến đường chính
trunk line, trunk railway /xây dựng/
tuyến đường sắt chính
main trunk exchange area, trunk line
vùng tổng đài đường trục chính
interconnecting feeder, interconnecting line, trunk line
đường nối thông
interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line
đường dây trục