TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trunk line

tuyến đường chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây liên tỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường điện thoại chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến đường sắt chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nối thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fiđơ đường trung chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch đường trung kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tổng đài đường trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trunk line

trunk line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trunk feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trunk circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk railway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main trunk exchange area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnecting feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnecting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trunk line, trunk line

tuyến đường chính

 trunk line

đường dây liên tỉnh

 trunk line /xây dựng/

đường dây liên tỉnh

 trunk line /xây dựng/

đường điện thoại chính

 trunk line

đường điện thoại chính

 trunk line /xây dựng/

đường điện thoại chính

 trunk line

tuyến đường sắt chính

 trunk line /toán & tin/

đường nối thông

 trunk line

đường trục chính

trunk feeder, trunk line

fiđơ đường trung chuyển

trunk circuit, trunk line /điện tử & viễn thông/

mạch đường trung kế

 main line, trunk line /xây dựng;điện;điện/

tuyến đường chính

 trunk line, trunk railway /xây dựng/

tuyến đường sắt chính

main trunk exchange area, trunk line

vùng tổng đài đường trục chính

 interconnecting feeder, interconnecting line, trunk line

đường nối thông

 interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line

đường dây trục