Việt
mạch trục chính
mạch trung chuyên
mạch đường trung kế
Anh
trunk circuit
trunk line
trunk circuit /điện lạnh/
trunk circuit, trunk line /điện tử & viễn thông/
mạch trung chuyển XẹpỊ trunk. , .
mạch trục chính, mạch trung chuyên