Việt
tuyến đường chính
đường dây trục
đường dây liên tỉnh
đường trục chính
đường trung kế
dưỡng true chinh
dương trung chuyên
đường ống chính
kỹ. tuyến chính
đường nối thông
Anh
trunk line
trunk road
interconnecting feeder
interconnecting line
Đức
Fernstrecke
Verbindungsleitung
Fernstrecke /f/Đ_SẮT/
[EN] trunk line
[VI] tuyến đường chính
Verbindungsleitung /f/ĐIỆN/
[EN] interconnecting feeder, interconnecting line, trunk line
[VI] đường dây trục, đường nối thông
kỹ. tuyến chính (dây điện thoại)
[trʌɳk lain]
o đường ống chính
ống dẫn có đường kính lớn nối mỏ dầu hoặc khí với nhà máy lọc dầu hoặc trạm vận chuyển cuối cùng.
dưỡng true chinh, dương trung chuyên
trunk line, trunk line
trunk line /điện lạnh/
trunk line, trunk road