Việt
đường dây liên thông
đường dây trục
dây đi
dây tiếp sóng
đường nối thông
Anh
interconnecting line
feeder
interconnecting feeder
trunk line
Đức
Speiseleitung
Verbindungsleitung
Speiseleitung /f/ĐIỆN/
[EN] feeder, interconnecting line
[VI] dây đi, dây tiếp sóng, đường dây liên thông
Verbindungsleitung /f/ĐIỆN/
[EN] interconnecting feeder, interconnecting line, trunk line
[VI] đường dây trục, đường nối thông