interconnecting line
đường dây liên thông
interconnecting line /điện/
đường dây liên thông
interconnecting line /toán & tin/
đường nối thông
interconnecting line /điện/
dây di
open wire feeder, interconnecting line /điện/
dây tiếp sóng hở
interconnecting feeder, interconnecting line, trunk line
đường nối thông
interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line
đường dây trục