TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trunk main

đường trục

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống chính

 
Tự điển Dầu Khí

đại lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường điện lực chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
main trunk exchange area

vùng tổng đài đường trục chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trunk main

trunk main

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trunk road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
main trunk exchange area

main trunk exchange area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trunk main

Hauptnetzleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptnetzleitung /f/ĐIỆN/

[EN] trunk main

[VI] đường truyền chính, đường điện lực chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trunk main

đại lộ, đường trục

trunk main, trunk road

đại lộ, đường trục

main trunk exchange area, trunk main

vùng tổng đài đường trục chính

Tự điển Dầu Khí

trunk main

o   đường ống chính, đường trục