TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promenade

đi dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạo chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng phó lđn nơi đi dạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đi tản bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dành để đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường thích hợp để đi tản bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- promenade

sự đi dạo ngoài bãi biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

promenade

promenade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

promenade

Promenade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- promenade

- Promenade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

promenade

promenade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promenade /[proma'na:da], die; -, -n/

cuộc đi dạo; cuộc đi tản bộ;

Promenade /[proma'na:da], die; -, -n/

đường dành để đi dạo; đường thích hợp để đi tản bộ; nơi đi dạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Promenade /f =, -n/

1. [cuộc, sự] đi dạo, dạo chơi, đi chơi; 2. đại lộ, đưỏng phó lđn (có cây trồng ỏ giữa) nơi đi dạo.

- Promenade /f =, -n/

sự đi dạo ngoài bãi biển; - Promenade

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Promenade

[DE] Promenade

[EN] promenade

[FR] promenade