Việt
đi dạo
dạo chơi
đi chơi
đại lộ
đưỏng phó lđn nơi đi dạo.
cuộc đi dạo
cuộc đi tản bộ
đường dành để đi dạo
đường thích hợp để đi tản bộ
nơi đi dạo
sự đi dạo ngoài bãi biển
Anh
promenade
Đức
Promenade
- Promenade
Pháp
Promenade /[proma'na:da], die; -, -n/
cuộc đi dạo; cuộc đi tản bộ;
đường dành để đi dạo; đường thích hợp để đi tản bộ; nơi đi dạo;
Promenade /f =, -n/
1. [cuộc, sự] đi dạo, dạo chơi, đi chơi; 2. đại lộ, đưỏng phó lđn (có cây trồng ỏ giữa) nơi đi dạo.
- Promenade /f =, -n/
sự đi dạo ngoài bãi biển; - Promenade
[DE] Promenade
[EN] promenade
[FR] promenade