Promenade /[proma'na:da], die; -, -n/
cuộc đi dạo;
cuộc đi tản bộ;
Bummel /['bomol], der; -s, - (ugs.)/
cuộc đi dạo;
cuộc dạo chơi đi bát phố;
Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/
(Tierzucht) dáng đi;
điệu đi;
bước đi (của ngựa hoặc thú nuôi) 3 sự đi bộ;
cuộc đi dạo;
họ đi dạo trong công viẽn : sie machten einen Gang durch den Park tôi vẫn còn một sô' việc phải hoàn thành : ich habe noch einige Gänge zu machen tiễn đưa ai đến nơi an nghỉ cuối cùng : (geh. verhüll.) jmdn. auf seinem letzten Gang begleiten đi khẩn cầu ai, xin xỏ ai. : ein Gang nach Kanossa