TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

promenade

promenade

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

promenade

Promenade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

promenade

promenade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Laters can be recognized in any shop or promenade.

Người ta nhận ra những người-sau-này trong mọi cửa hàng, trên mọi con đường hóng mát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

promenade

[DE] Promenade

[EN] promenade

[FR] promenade

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

promenade

To walk for amusement or exercise.