Việt
bách bộ
dạo chơi
Đức
Spaziergang
Flißtour
Flißtour /f =, -en/
cuộc] dạo chơi, bách bộ; -
- trgt. (H. bách: một trăm; bộ: bước) Lững thững đi từng bước: Đi bách bộ quanh bờ hồ.
Spaziergang m; đi bách bộ Spazierengehen vi, seinen Spaziergang machen