auffliegen /(st. V.; ist)/
bay lên;
cất cánh (hochfliegen, emporfliegen);
con chim sáo giật mình bay lên. : die Amsel flog erschreckt auf
aufsteigen /(st. V.; ist)/
bay lên;
cất cánh (hochfliegen, auffliegen);
một chiếc máy bay trực thăng cất cánh bay lên : ein Hubschrauber steigt auf mặt trời mọc ở chân trời. : die Sonne steigt am Horizont auf
starten /(sw. V.)/
(ist) cất cánh;
bay lên;
chiếc máy bay đã cất cánh đúng giờ. : das Flugzeug ist pünktlich gestartet
erheben /(st. V.; hat)/
cất cánh;
bay lên (hochfliegen);
con chim ưng tung cánh bay lên không trung. : der Adler erhebt sich in die Lüfte
abheben /(st. V.; hat)/
(Fliegerspr ) cất cánh;
bay lên;
phóng lên;
chiếc máy bay nhẹ nhàng cất cánh. : die Maschine hebt elegant ab
entfliegen /(st V.; ist)/
bay đi;
cất cánh;
bay thoát đi;
con chim đã bay thoát khỏi tay tôi. : der Vogel ist mir entflogen