heraufgehen /(~ gehn) vi (s)/
(herauf gehn) đi lên;
hinangehen /vi (s)/
đi lên, lên.
hinauffahren /vi (s)/
đi lên, chạy lên; hinauf
sprießen /vi (h, s)/
đi lên, bưdc lên; mọc.
auf gehen
đi lên, mọc lên; 2, chất đống lên:
Besteigen /n -s,/
1. [sự] đi lên, trèo lên; 2 .[sự] hạ xuống, lên tầu.
Aufsteigen /n -s/
sự] tăng, đi lên, nâng lên.
hinaufsteigen /vi (s)/
lên, đi lên, mọc lên, vùng lên; hinauf
auf schieß en /I vi (s)/
lón nhanh, trưỏng thành nhanh, đi lên, bưóc lên, mọc lên;
Hub /m -(e)s, Hüb/
m -(e)s, Hübe 1. [sự] nâng lên, đưa lên, đi lên, leo lên, dâng lên; 2. (kĩ thuật) phạm vi, qui mô, hành trình, sự vận hành.
Aufgang /m -(e)s, -gan/
1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).
autkommen /vỉ (/
1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.