Việt
hướng lên
hướng ngược
đi lên
Anh
upward
upstream
Đức
aufkommen
Aufwärts-
in Strömungsrichtung
:: Schließeinheit vertikal nach oben, Spritzeinheit horizontal (Bild 5).
:: Hệ thống đóng khuôn theo chiều đứng hướng lên trên, hệ thốngphun nằm ngang (Hình 5).
Beim Öffnen der Formplatte wird der Schieber durch die Schrägstellung des Bolzens nach oben bewegt.
Khi mở tấm khuôn, bộ phận đẩy chuyển động theo hướng lên trên bằng vị trí xiên của chốt.
Die gelbschwarzen Warnzeichen werden als Dreiecke mit nach oben zeigender Spitze dargestellt.
Các biển hiệu cảnh báo màu vàng đen được trình bày bằng hình tam giác với đỉnh góc nhọn hướng lên trên.
Wechselnde Ablageposition in Auf- und Abwärtsrichtung
Vị trí dừng thay đổi theo hướng lên và xuống
Die Hubbewegung der Nockenwelle wird vom Kipphebel auf den Ventilschaft umgelenkt.
Chuyển động đẩy của trục cam được cò mổ chuyển hướng lên thân xú páp.
Aufwärts- /pref/ÔTÔ/
[EN] upward
[VI] (thuộc) hướng lên
in Strömungsrichtung /adv/TV/
[EN] upstream
[VI] hướng lên, hướng ngược
Aufwärts- /pref/M_TÍNH/
[VI] (thuộc) đi lên, hướng lên
Hướng lên
aufkommen vi; hướng lên trên