Việt
Hướng lên phía trên
Hướng lên
ngược lên
đi lên
Anh
Upward
Đức
Aufwärts-
Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.
Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.
Aufwärts- /pref/M_TÍNH/
[EN] upward
[VI] (thuộc) đi lên, hướng lên
Aufwärts- /pref/ÔTÔ/
[VI] (thuộc) hướng lên
upward