TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

upward

Hướng lên phía trên

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hướng lên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược lên

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đi lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

upward

Upward

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

upward

Aufwärts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwärts- /pref/M_TÍNH/

[EN] upward

[VI] (thuộc) đi lên, hướng lên

Aufwärts- /pref/ÔTÔ/

[EN] upward

[VI] (thuộc) hướng lên

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Upward

ngược lên

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

upward

Hướng lên

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Upward

Hướng lên phía trên

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Upward

Hướng lên phía trên