TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng lên

hướng lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hướng lên

upward

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng lên

aufkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hướng lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufwärts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Strömungsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwärts- /pref/ÔTÔ/

[EN] upward

[VI] (thuộc) hướng lên

in Strömungsrichtung /adv/TV/

[EN] upstream

[VI] hướng lên, hướng ngược

Aufwärts- /pref/M_TÍNH/

[EN] upward

[VI] (thuộc) đi lên, hướng lên

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

upward

Hướng lên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hướng lên

aufkommen vi; hướng lên trên