Việt
Hướng lên phía trên
Hướng lên
ngược lên
đi lên
Anh
Upward
Đức
Aufwärts-
Aufwärts- /pref/M_TÍNH/
[EN] upward
[VI] (thuộc) đi lên, hướng lên
Aufwärts- /pref/ÔTÔ/
[VI] (thuộc) hướng lên
upward