Betrieb /m/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] operation
[VI] sự vận hành (của máy trong thiết bị gia công chất dẻo)
Antrieb /m/CNSX/
[EN] actuation
[VI] sự vận hành
Antrieb /m/GIẤY/
[EN] drive
[VI] sự vận hành
Gang /m/M_TÍNH/
[EN] running
[VI] sự chạy, sự vận hành
Funkbetrieb /m/DHV_TRỤ/
[EN] operation
[VI] sự vận hành, hoạt động (vô tuyến vũ trụ)
Lauf /m/M_TÍNH/
[EN] running
[VI] sự chạy (máy), sự vận hành
Lauf /m/KT_DỆT/
[EN] running
[VI] sự vận hành, sự chạy
Betriebsweise /f/CT_MÁY/
[EN] operation
[VI] sự chạy, sự vận hành
Service /m/CT_MÁY/
[EN] service
[VI] sự vận hành; sự bảo dưỡng
Wartung /f/CT_MÁY/
[EN] service
[VI] sự vận hành, sự làm việc
Fuhrlohn /m/V_TẢI/
[EN] cartage
[VI] sự vận hành, sự chuyên chở
Handhabung /f/V_THÔNG, KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý, sự vận hành
Handling /nt/DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) B_BÌ/
[EN] handling
[VI] sự điều khiển, sự vận hành
Laufen /nt/C_DẺO, GIẤY/
[EN] running
[VI] sự vận hành; chất đang chảy
Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] operation
[VI] sự vận hành, sự thao tác
Bedienung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] operation
[VI] sự vận hành, sự điều khiển
Bedienung /f/CNSX/
[EN] operating
[VI] sự vận hành, sự điều khiển
Bedienung /f/CT_MÁY/
[EN] control, operating, operation, GIẤY operating
[VI] sự vận hành, sự điều khiển
Bedienung /f/V_THÔNG/
[EN] control, operation
[VI] sự điều khiển, sự vận hành
Operation /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] operation
[VI] thao tác; phép toán; sự vận hành
Arbeitsvorgang /m/CT_MÁY/
[EN] operation
[VI] sự vận hành, sự hoạt động, nguyên công
Betrieb /m/CT_MÁY/
[EN] mill, operation, working
[VI] sự phay, sự vận hành, sự gia công
Arbeitsweise /f/KT_ĐIỆN/
[EN] operation
[VI] cách làm việc, cách hoạt động, sự vận hành
Ingangsetzen /nt/VTHK/
[EN] actuation
[VI] sự khởi động; sự đưa vào hoạt động, sự vận hành
Schaltung /f/CNSX/
[EN] actuation, index
[VI] sự dựa vào hoạt động, sự vận hành; sự quay phân độ
Gang /m/CT_MÁY/
[EN] action, operation, run, running, work, working
[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự vận hành, sự làm việc