TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy máy

chạy máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chạy máy

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abfahren und Speichern der Bewegungsbahn

Chạy máy và lưu trữ quỹ đạo di chuyển

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Generatorgas

Khí chạy máy phát điện

Bei Gasgemischen (z. B. bei Generatorgas oder Luft) muss mit einer mittleren speziellen Gaskonstanten R gerechnet werden.

Cho những hỗn hợp khí (t.d. cho khí chạy máy phát điện hay cho không khí) người ta phải tính với hằng số khí riêng trung bình RB.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running

sự vận hành (máy); chạy máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior, operating /toán & tin/

chạy máy