Việt
chạy máy
sự vận hành
Anh
behavior
operating
running
Abfahren und Speichern der Bewegungsbahn
Chạy máy và lưu trữ quỹ đạo di chuyển
Generatorgas
Khí chạy máy phát điện
Bei Gasgemischen (z. B. bei Generatorgas oder Luft) muss mit einer mittleren speziellen Gaskonstanten R gerechnet werden.
Cho những hỗn hợp khí (t.d. cho khí chạy máy phát điện hay cho không khí) người ta phải tính với hằng số khí riêng trung bình RB.
sự vận hành (máy); chạy máy
behavior, operating /toán & tin/