TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cư xử

sự đối đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cư xử

Behänd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ungerechte Behandlung

một sự đối xử không công bằng

sie verdient eine bessere Behandlung

cô ấy xứng đáng được đối xử tốt hơn

diese Maschine reagiert sehr empfindlich auf falsche Behandlung

chỉểc máy này dễ hỏng nếu vận hành sai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behänd /lung, die; -, -en/

sự đối đãi; sự đối xử; sự cư xử; sự vận hành; sự sử dụng (Umgang, Anwendung, Handhabung);

một sự đối xử không công bằng : eine ungerechte Behandlung cô ấy xứng đáng được đối xử tốt hơn : sie verdient eine bessere Behandlung chỉểc máy này dễ hỏng nếu vận hành sai. : diese Maschine reagiert sehr empfindlich auf falsche Behandlung