Fräsen /nt/CNSX, CT_MÁY, KT_DỆT/
[EN] milling
[VI] sự phay (bằng máy)
Frässpan /m/CNSX/
[EN] milling
[VI] sự phay
Frässchnitt /m/CNSX/
[EN] milling cut
[VI] sự phay, sự cắt phay
Betrieb /m/CT_MÁY/
[EN] mill, operation, working
[VI] sự phay, sự vận hành, sự gia công