TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funkbetrieb

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thồng tin vô tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động thông tin vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funkbetrieb

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

funkbetrieb

Funkbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funkbetrieb /der/

hoạt động thông tin (liên lạc) vô tuyến; trạm vô tuyến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Funkbetrieb /m -(e)s, -e/

thồng tin (liên lạc) vô tuyến; Funk

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkbetrieb /m/DHV_TRỤ/

[EN] operation

[VI] sự vận hành, hoạt động (vô tuyến vũ trụ)