TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitsvorgang

quá trình / cách hoạt động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

qúa trình lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

arbeitsvorgang

operation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working process

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

work procedure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

working procedure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

arbeitsvorgang

Arbeitsvorgang

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsmethode

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Arbeitsverfahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbeitsvorgang

opération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsvorgang,Operation /TECH/

[DE] Arbeitsvorgang; Operation

[EN] operation

[FR] opération

Từ điển Polymer Anh-Đức

work procedure

Arbeitsmethode; Arbeitsvorgang

working procedure

Arbeitsmethode; Arbeitsvorgang, Arbeitsverfahren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsvorgang /der/

quá trình lao động; quá trình hoạt động; quá trình làm việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitsvorgang /m -(e)s, -gânge/

qúa trình lao động; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsvorgang /m/CT_MÁY/

[EN] operation

[VI] sự vận hành, sự hoạt động, nguyên công

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsvorgang

[EN] operation, working process

[VI] quá trình / cách hoạt động