Việt
quá trình / cách hoạt động
sự vận hành
sự hoạt động
nguyên công
qúa trình lao động
quá trình lao động
quá trình hoạt động
quá trình làm việc
Anh
operation
working process
work procedure
working procedure
Đức
Arbeitsvorgang
Arbeitsmethode
Arbeitsverfahren
Operation
Pháp
opération
Arbeitsvorgang,Operation /TECH/
[DE] Arbeitsvorgang; Operation
[EN] operation
[FR] opération
Arbeitsmethode; Arbeitsvorgang
Arbeitsmethode; Arbeitsvorgang, Arbeitsverfahren
Arbeitsvorgang /der/
quá trình lao động; quá trình hoạt động; quá trình làm việc;
Arbeitsvorgang /m -(e)s, -gânge/
qúa trình lao động; -
Arbeitsvorgang /m/CT_MÁY/
[VI] sự vận hành, sự hoạt động, nguyên công
[EN] operation, working process
[VI] quá trình / cách hoạt động