TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình hoạt động

quá trình hoạt động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tiến của hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quá trình hoạt động

operation process

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

quá trình hoạt động

Betriebsvorgang

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Funktionsablauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsvorgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welche Messgrößen beim Betrieb in Bioreaktoren geregelt werden müssen, um für die dort kultivierten Zellen optimale Lebensbedingungen zu gewährleisten.

Cho biết các đại lượng nào trong quá trình hoạt động trong lò phản ứng cần điều chỉnh để đảm bảo điều kiện sống tối ưu cho các tế bào nuôi cấy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systeme, die einen Funktionsablauf unterstützen sind in Funktionseinheiten zusammengefasst (Bild 1).

Những hệ thống được thiết kế để hỗ trợ quá trình hoạt động của xe cơ giới được gộp thành những đơn vị chức năng (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozessorientierter Ansatz (effizienterer Weg zum Erreichen eines Zieles: Tätigkeiten und Ressourcen werden als Prozess organisiert )

Phương án giải quyết theo hướng quá trình hoạt động (hướng đi hiệu quả để đạt được mục tiêu: nguồn lực và nhân sự được tổ chức theo quá trình hoạt động)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktionsablauf /der/

quá trình hoạt động; diễn tiến của hoạt động;

Arbeitsvorgang /der/

quá trình lao động; quá trình hoạt động; quá trình làm việc;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsvorgang

[EN] operation(al) process

[VI] quá trình hoạt động