Việt
trình tự vận hành
trình tự làm việc
quá trình hoạt động
diễn tiến của hoạt động
Anh
operational sequence
Đức
Funktionsablauf
Funktionsablauf /der/
quá trình hoạt động; diễn tiến của hoạt động;
Funktionsablauf /m/CNSX/
[EN] operational sequence
[VI] trình tự vận hành, trình tự làm việc