Funktionsablauf /m/CNSX/
[EN] operational sequence
[VI] trình tự vận hành, trình tự làm việc
Fertigungsverfahren /nt/CNSX/
[EN] operating procedure
[VI] thủ tục vận hành, trình tự vận hành
Ablauf /m/CNSX/
[EN] operating sequence, work cycle
[VI] trình tự vận hành, chu trình làm việc