Việt
chế độ vận hành
chế độ hoạt động
cách thao tác
cách vận hành
chế độ thao tác
sự chạy
sự vận hành
bằng phương pháp của xí nghiệp.
phương pháp sản xuất
Anh
operational mode
mode of operation
operation
Đức
Betriebsweise
betriebsweise /adv/
bằng phương pháp (cách) của xí nghiệp.
Betriebsweise /f =, -n/
phương pháp (cách) sản xuất; Betriebs
Betriebsweise /f/M_TÍNH/
[EN] mode of operation
[VI] chế độ thao tác, chế độ vận hành
Betriebsweise /f/CT_MÁY/
[EN] operation
[VI] sự chạy, sự vận hành
Betriebsweise /f/V_THÔNG/
[VI] chế độ vận hành
[VI] chế độ vận hành, chế độ hoạt động, cách thao tác, cách vận hành
[EN] operational mode