TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ hoạt động

chế độ hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chế độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ vận hành

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cách thao tác

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cách vận hành

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chế độ hoạt động

 compute mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operational mode

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chế độ hoạt động

Betriebsart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsweise

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

ACC unterscheidet die zwei Betriebzustände Freifahrt und Folgefahrt.

ACC phân biệt hai chế độ hoạt động “chạy đường trống” và “chạy sau xe khác”.

Die erforderliche Wärmemenge wird der Luft entzogen, die ein Gebläse je nach Betriebsart – im Frischluft- oder Umluftbetrieb – über die Verdampferoberfläche leitet.

Lượng nhiệt này, lấy từ không khí do một quạt gió cung cấp trên bề mặt bộ hóa hơi, tùy thuộc vào chế độ hoạt động (chế độ lấy không khí bên ngoài hoặc chế độ tuần hoàn không khí).

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Betriebsweise

[VI] chế độ vận hành, chế độ hoạt động, cách thao tác, cách vận hành

[EN] operational mode

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsart /f/Đ_TỬ/

[EN] mode

[VI] chế độ, chế độ hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compute mode /toán & tin/

chế độ hoạt động

 mode of operation /toán & tin/

chế độ hoạt động

 operate mode /toán & tin/

chế độ hoạt động

 operating mode /toán & tin/

chế độ hoạt động

 operation mode /toán & tin/

chế độ hoạt động

 operational mode /toán & tin/

chế độ hoạt động

 compute mode, mode of operation, operate mode, operating mode, operation mode, operational mode

chế độ hoạt động