TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách làm việc

cách làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp lao đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cách làm việc

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cách làm việc

-mangelmethode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitsweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Mitarbeiter kleinerer Autohäuser bzw. Werkstätten können sich genauso als Team verstehen, wie die Arbeitsgruppen in einem größeren Autohaus, welches teamorientiert strukturiert ist.

Các nhân viên của doanh nghiệp ô tô nhỏ hay cơ xưởng nhỏ có thể chỉ được xem là một nhóm của một doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô lớn hơn, nơi mà cơ cấu hướng theo cách làm việc theo nhóm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Personen vor dem Einsatz bezüglich neurotischer Störungen befragen und insbesondere beim ersten Einsatz Verhalten beobachten

Trước khi giao việc trao đổi với công nhân về rối loại tâm sinh lý và đặc biệt quan sát phong cách làm việc lúc thi hành công tác đầu tiên

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit ist eine teamorientierte ganzheitliche Qualitätsplanung gesichert.

Qua đó có thể đảm bảo được một kế hoạch chất lượng toàn vẹn thực hiện qua cách làm việc nhóm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Arbeitsweise

Cách làm việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsweise /f/KT_ĐIỆN/

[EN] operation

[VI] cách làm việc, cách hoạt động, sự vận hành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-mangelmethode /f =, -n/

phương pháp lao đông, cách làm việc; -mangel