Việt
sự lên
sự mọc lên cao
lên cao 2. Ascension: Thăng thiên
thượng thiên
Đức Giêsu Thăng Thiên.
ge
đi lên
trèo lên
leo lên
tăng lên
tăng thêm
lôi vào
cầu thang
sự mọc .
Anh
ascension
Đức
Auf
Aufgang
die Verbesserung der Bioverfahrenstechnik bei der Fermentation in Bioreaktoren (Seite 172),
cải thiện xử lý kỹ thuật sản xuất sinh học trong sự lên men tại các lò phản ứng sinh học (trang 172),
vom Aufgang der Sonne bis zu ihrem Niedergang (dichter.)
từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn.
Aufgang /m -(e)s, -gan/
1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).
Sự lên, lên cao 2. Ascension: Thăng thiên, thượng thiên, Đức Giêsu Thăng Thiên.
Auf /gang, der; -[e]s, Aufgänge/
(mặt trời, mặt trăng, các vì sao v v ) sự lên; sự mọc lên cao (das Aufgehen);
từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn. : vom Aufgang der Sonne bis zu ihrem Niedergang (dichter.)
ascension /điện lạnh/