TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lên

sự lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọc lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên cao 2. Ascension: Thăng thiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng thiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Giêsu Thăng Thiên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự lên

 ascension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ascension

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự lên

Auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Verbesserung der Bioverfahrenstechnik bei der Fermentation in Bioreaktoren (Seite 172),

cải thiện xử lý kỹ thuật sản xuất sinh học trong sự lên men tại các lò phản ứng sinh học (trang 172),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Aufgang der Sonne bis zu ihrem Niedergang (dichter.)

từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgang /m -(e)s, -gan/

1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ascension

Sự lên, lên cao 2. Ascension: Thăng thiên, thượng thiên, Đức Giêsu Thăng Thiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auf /gang, der; -[e]s, Aufgänge/

(mặt trời, mặt trăng, các vì sao v v ) sự lên; sự mọc lên cao (das Aufgehen);

từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn. : vom Aufgang der Sonne bis zu ihrem Niedergang (dichter.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascension /điện lạnh/

sự lên