Việt
1. thv. độ xích kinh 2. sự đi lên apparent ~ độ xích kinh biểu kiến right ~ độ xích kinh Moon's right ~ độ xích kinh của mặt trăng Sun's right ~ độ xích kinh của mặt trời
Sự lên
lên cao 2. Ascension: Thăng thiên
thượng thiên
Đức Giêsu Thăng Thiên.
sự tăng
sự tiến
sự thăng thiên.
Anh
ascension
Ascension
sự tăng, sự tiến
Sự lên, lên cao 2. Ascension: Thăng thiên, thượng thiên, Đức Giêsu Thăng Thiên.
1. thv. độ xích kinh 2. sự đi lên apparent ~ độ xích kinh biểu kiến right ~ độ xích kinh (thực) Moon' s right ~ độ xích kinh của mặt trăng Sun' s right ~ độ xích kinh của mặt trời
The act of rising.