Việt
sự lên
sự mọc lên cao
lên cao 2. Ascension: Thăng thiên
thượng thiên
Đức Giêsu Thăng Thiên.
ge
đi lên
trèo lên
leo lên
tăng lên
tăng thêm
lôi vào
cầu thang
sự mọc .
Anh
ascension
Đức
Auf
Aufgang
vom Aufgang der Sonne bis zu ihrem Niedergang (dichter.)
từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn.
Aufgang /m -(e)s, -gan/
1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).
Sự lên, lên cao 2. Ascension: Thăng thiên, thượng thiên, Đức Giêsu Thăng Thiên.
Auf /gang, der; -[e]s, Aufgänge/
(mặt trời, mặt trăng, các vì sao v v ) sự lên; sự mọc lên cao (das Aufgehen);
từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn. : vom Aufgang der Sonne bis zu ihrem Niedergang (dichter.)
ascension /điện lạnh/