TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgang

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufgang

appearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot emergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufgang

Aufgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feldaufgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufgang

lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgang /m -(e)s, -gan/

1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufgang /SCIENCE/

[DE] Aufgang

[EN] appearance

[FR] lever

Aufgang,Aufgehen,Auflaufen,Feldaufgang /ENVIR,AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Aufgang; Aufgehen; Auflaufen; Feldaufgang

[EN] shoot emergence

[FR] levée; émergence