Việt
đi ra trước
đi lên
Đức
vorgehen
(quân sự) hành tiến, tiến quân, tiến công, tấn công, công kích
an die Tafel vorgehen
đi lên bảng
die Soldaten gingen vor
những người linh xông ỉên.
vorgehen /(unr. V.; ist)/
đi ra trước; đi lên;
: (quân sự) hành tiến, tiến quân, tiến công, tấn công, công kích đi lên bảng : an die Tafel vorgehen những người linh xông ỉên. : die Soldaten gingen vor