TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muhen

rống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mühen

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Mühe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

muhen

muhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mühen

mühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mühen

cô gắng, gắng SÜC, chịu khó, nỗ lực.

Mühen /n -s/

xem Mühe 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muhen /(sw. V.; hat) [lautm.]/

(bò) rống (brüllen);

muhen /sich (sw. V.; hat) (meist geh.)/

cố gắng; gắng sức; chịu khó; nỗ lực;

sich :