Việt
rống
cố gắng
gắng sức
chịu khó
nỗ lực
cô gắng
gắng SÜC
nỗ lực.
xem Mühe
Đức
muhen
mühen
sich
cô gắng, gắng SÜC, chịu khó, nỗ lực.
Mühen /n -s/
xem Mühe 2.
muhen /(sw. V.; hat) [lautm.]/
(bò) rống (brüllen);
muhen /sich (sw. V.; hat) (meist geh.)/
cố gắng; gắng sức; chịu khó; nỗ lực;
sich :