TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstrengen

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráng hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệ đơn kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstrengen

anstrengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht sonderlich anstrengen

không cố gắng hét sức mình, không nỗ lực, du musst dich in der Schule mehr anstrengen: con phải nỗ lực han nữa trong học tập.

die kleine Schrift strengt die Augen an

chữ nhỏ làm cho mắt bị mỏi

der Besuch hat den Kranken zu sehr ange strengt

cuộc thăm viếng đã lăm cho người bệnh mệt nhọc.

eine Klage gegen jmdn. anstrengen

đệ đơn kiện chống lại ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstrengen /(sw. V.; hat)/

cố gắng; ráng hết sức; nỗ lực;

sich nicht sonderlich anstrengen : không cố gắng hét sức mình, không nỗ lực, du musst dich in der Schule mehr anstrengen: con phải nỗ lực han nữa trong học tập.

anstrengen /(sw. V.; hat)/

làm mệt mỏi; làm căng thẳng (stark beanspruchen, strapazieren);

die kleine Schrift strengt die Augen an : chữ nhỏ làm cho mắt bị mỏi der Besuch hat den Kranken zu sehr ange strengt : cuộc thăm viếng đã lăm cho người bệnh mệt nhọc.

anstrengen /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) đệ đơn kiện;

eine Klage gegen jmdn. anstrengen : đệ đơn kiện chống lại ai.