antauchen /(sw. V.; hat) (österr.)/
đẩy đến gần (anschieben);
bitte hilf mir antauchen : hãy giúp tôi đầy (một vật) đến gần!
antauchen /(sw. V.; hat) (österr.)/
nỗ lực;
cô' gắng nhiều hơn;
bei der Arbeit mehr antauchen müssen : cần phải nỗ lực hơn trong công việc.